FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kadem Yaşar

18.5.1995(29) 188cm 83Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK54
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
22
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
15
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
26
Phản ứng
53
Quyết đoán
22
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56