FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gökay Güney

19.5.1999(25) 180cm 72Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM54
RM52
RB52
RWB52
CB53
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
41
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11