FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafik Guitane

29.5.1999(25) 164cm 60Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM45
CDM40
RM50
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
30
Thể lực
38
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
33
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
39
Tranh bóng
29
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
43
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
47
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16