FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arián Pucheta

8.3.1995(29) 180cm 84Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB44
RWB42
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
33
Tăng tốc
47
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
39
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
19
Chuyền dài
32
Lực sút
38
Đánh đầu
55
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
22
Phản ứng
42
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16