FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Chacón

30.5.1992(32) 178cm 73Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
57
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16