FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Barcelo

31.3.1993(31) 174cm 78Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM34
RM50
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
23
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
59
Chuyền dài
34
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
55
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16