FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Brunetta

12.5.1997(27) 175cm 68Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM58
CDM53
RM58
RB52
RWB54
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
45
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
47
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
46
Sút xa
69
Vô-lê
45
Sút xoáy
63
Đá phạt
71
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
65
Phản ứng
50
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9