FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Roca

26.11.1996(27) 184cm 74Kg
ST55
RW61
CF60
RF60
CAM64
CM66
CDM66
RM62
RB62
RWB63
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
53
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
55
Chuyền dài
67
Lực sút
41
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
42
Sút xoáy
61
Đá phạt
49
Penalty
51
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
67
Phản ứng
64
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11