FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafa Navarro

23.2.1994(30) 173cm 61Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM57
RM58
RB63
RWB63
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
72
Nhảy
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
40
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
49
Đá phạt
46
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16