FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Cassata

16.7.1997(26) 183cm 75Kg
ST48
RW56
CF55
RF55
CAM58
CM57
CDM51
RM57
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
62
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
34
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
41
Rê bóng
59
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
37
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
47
Đánh đầu
29
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13