FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hasan Emiroğlu

29.6.1997(27) 178cm 68Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM46
RM36
RB51
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
27
Giữ bóng
37
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
27
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
53
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12