FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rauf Öktem

12.3.1997(27) 184cm 70Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM53
RM50
RB51
RWB50
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
59
Tốc độ
51
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
32
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
51
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16