FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 콜라크

24.6.1997(26) 180cm 70Kg
ST38
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM45
RM36
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
49
Tranh bóng
57
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
53
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13