FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valerio Mantovani

18.4.1996(28) 180cm 70Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM39
CM41
CDM49
RM40
RB50
RWB48
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
46
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
48
Kèm người
58
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
35
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
29
Phản ứng
47
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14