FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eliot Embleton

2.4.1999(25) 173cm 64Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM49
RM50
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
39
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
40
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16