FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST21
RW20
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM23
RM21
RB20
RWB21
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
40
Thể lực
23
Tăng tốc
20
Tốc độ
33
Nhảy
59
Khéo léo
24
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
18
Chuyền dài
24
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
36
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50