FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Muteb Al Mutairi

14.4.1992(32) 175cm 73Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM41
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
60
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
24
Giữ bóng
29
Kèm người
43
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
20
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
44
Sút xa
23
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16