FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristoffer Hay

28.8.1998(26) 194cm 85Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM43
RM34
RB46
RWB43
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Kèm người
47
Tranh bóng
56
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
21
Chuyền dài
30
Lực sút
34
Đánh đầu
46
Sút xa
19
Vô-lê
29
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
29
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12