FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernest Agyiri

6.3.1998(26) 176cm 69Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM53
RM55
RB52
RWB52
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
45
Tranh bóng
52
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
42
Chuyền dài
59
Lực sút
62
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
58
Đá phạt
60
Penalty
52
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16