FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matic Fink

27.2.1990(34) 175cm 70Kg
ST47
RW52
CF50
RF50
CAM52
CM55
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
27
Chuyền dài
58
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16