FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

O. 크루스넬

17.2.1999(25) 183cm 70Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM51
RM49
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
53
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
35
Chuyền dài
50
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
36
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9