FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Eid

26.6.1993(31) 183cm 82Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM45
CDM37
RM50
RB35
RWB37
CB34
SW35
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
14
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
55
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
56
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13