FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonardo Marson

5.1.1998(26) 194cm 92Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM24
CDM23
RM21
RB19
RWB19
CB22
SW22
GK49
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
20
Nhảy
34
Khéo léo
30
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
28
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
43
Phản ứng
40
Quyết đoán
29
TM phát bóng
52
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
48
TM phản xạ
51