FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pol Lirola

13.8.1997(26) 183cm 78Kg
ST57
RW62
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM64
RM64
RB66
RWB66
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
34
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
67
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16