FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amorrortu

17.10.1995(29) 170cm 64Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM51
CDM40
RM57
RB41
RWB44
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
61
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
54
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
27
Penalty
50
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17