FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Strizzolo

29.4.1992(32) 188cm 83Kg
ST58
RW51
CF54
RF54
CAM51
CM44
CDM34
RM49
RB34
RWB35
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
17
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15