FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Kouamé

6.12.1997(27) 185cm 70Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM44
CDM33
RM49
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16