FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giulio Fasolo

14.10.1998(25) 168cm 65Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM34
RM49
RB33
RWB36
CB27
SW27
GK16
Sức mạnh
29
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
40
Nhảy
47
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
16
Rê bóng
58
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
47
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14