FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giacomo Caccin

25.12.1997(26) 186cm 80Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM48
CDM50
RM46
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
43
Tăng tốc
44
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
57
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
54
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
48
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
42
Penalty
44
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12