FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Varnier

8.6.1998(26) 186cm 82Kg
ST38
RW36
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM44
RM37
RB47
RWB45
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
29
Chuyền dài
31
Lực sút
37
Đánh đầu
51
Sút xa
29
Vô-lê
34
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
30
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14