FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 우드

16.1.1999(25) 196cm 80Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM19
RM19
RB18
RWB18
CB19
SW20
GK46
Sức mạnh
36
Thể lực
22
Tăng tốc
31
Tốc độ
17
Nhảy
36
Khéo léo
38
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
10
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
13
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
38
Quyết đoán
26
TM phát bóng
47
TM đổ người
48
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
51