FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José Perales

25.5.1993(31) 185cm 73Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM25
CM28
CDM27
RM23
RB22
RWB23
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
56
Khéo léo
51
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
18
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
13
Chuyền dài
36
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
60
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62