FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan Marillat

12.8.1994(30) 180cm 70Kg
ST23
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM28
CDM26
RM27
RB24
RWB24
CB25
SW25
GK59
Sức mạnh
44
Thể lực
24
Tăng tốc
47
Tốc độ
48
Nhảy
59
Khéo léo
43
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
20
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
11
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
23
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
19
Đá phạt
17
Penalty
18
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
6
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
62