FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Fofana

21.1.1998(26) 187cm 72Kg
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM47
RM37
RB50
RWB47
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
57
Rê bóng
33
Giữ bóng
34
Kèm người
49
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
24
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
29
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10