FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio De Paoli

24.4.1997(27) 178cm 74Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM41
RM54
RB42
RWB45
CB36
SW36
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
33
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
54
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
66
Đá phạt
42
Penalty
64
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
43
Quyết đoán
33
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16