FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

D. 보우리

29.4.1998(26) 180cm 67Kg
ST34
RW37
CF35
RF35
CAM34
CM35
CDM40
RM38
RB45
RWB44
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
49
Rê bóng
38
Giữ bóng
30
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
22
Chuyền dài
31
Lực sút
23
Đánh đầu
37
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
32
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
29
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14