FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Gudiño

16.3.1992(32) 170cm 67Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM59
CDM56
RM60
RB57
RWB57
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
61
Giữ bóng
57
Kèm người
47
Tranh bóng
55
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
65
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11