FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Holm

27.5.1998(26) 171cm 62Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM38
CDM42
RM42
RB46
RWB46
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
52
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
37
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
25
Vô-lê
22
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11