FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Poński

10.4.1998(26) 183cm 73Kg
ST49
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM38
RM49
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
21
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
23
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
47
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
56
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11