FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Basin

22.7.1998(25) 169cm 62Kg
ST44
RW51
CF48
RF48
CAM47
CM45
CDM47
RM50
RB52
RWB53
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
47
Tranh bóng
54
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
39
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
22
Sút xa
35
Vô-lê
32
Sút xoáy
46
Đá phạt
41
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
49
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13