FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Pickering

7.1.1998(26) 185cm 78Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM19
CDM20
RM19
RB18
RWB18
CB20
SW21
GK47
Sức mạnh
44
Thể lực
23
Tăng tốc
28
Tốc độ
30
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
20
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
28
Phản ứng
38
Quyết đoán
27
TM phát bóng
53
TM đổ người
49
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
48