FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Răzvan Marin

23.5.1996(28) 174cm 70Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM62
CDM58
RM63
RB57
RWB58
CB54
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
57
Sút xoáy
64
Đá phạt
67
Penalty
62
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11