FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Morley

27.2.2000(24) 174cm 67Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM52
CM49
CDM44
RM50
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
34
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
39
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
45
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
44
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12