FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marin Sverko

4.2.1998(26) 187cm 81Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM47
CDM53
RM49
RB54
RWB54
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
22
Chuyền dài
46
Lực sút
45
Đánh đầu
51
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15