FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdoulaye Sissako

26.5.1998(26) 185cm 77Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM58
RM55
RB58
RWB57
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11