FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwame Boateng

21.11.1998(26) 177cm 67Kg
ST33
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM40
RM33
RB43
RWB41
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
48
Rê bóng
27
Giữ bóng
29
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
19
Chuyền dài
24
Lực sút
34
Đánh đầu
45
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16