FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

E. 이즈

29.6.1998(26) 173cm 67Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM46
RM53
RB45
RWB47
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
37
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
47
Chuyền dài
49
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
25
Penalty
47
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13