FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Hall

18.2.1998(26) 180cm 77Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM33
RM47
RB34
RWB36
CB32
SW32
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
16
Rê bóng
56
Giữ bóng
46
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
50
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
45
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11