FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santi Comesaña

5.10.1996(28) 184cm 73Kg
ST60
RW59
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM59
RM59
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
58
Tranh bóng
54
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
64
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
65
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12