FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexis Sosa

22.7.1999(25) 177cm 76Kg
ST42
RW39
CF39
RF39
CAM38
CM41
CDM49
RM40
RB51
RWB49
CB55
SW56
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
45
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
58
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
59
Sút xa
32
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
57
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12